Thầy Cô Khóa Học I - 2004 |
TT |
Họ |
Tên |
Lớp |
Phòng |
1 |
Nguyễn Phương |
Anh |
5A |
222 Doherty |
2 |
Nguyễn Bảo |
Châu |
3A |
205 |
3 |
Phan Nguyễn |
Châu |
1A |
102 |
4 |
Đỗ Dương |
Chính |
  |
  |
5 |
Nguyễn Tư |
Chúc |
2B |
201 |
6 |
Nguyễn Tâm |
Đăng |
1A |
102 |
7 |
Bùi Văn |
Đạo |
8 |
207 GYM |
8 |
Trần Hoàng |
Đỗ Liên |
3C |
203 |
9 |
Phan Vọng Mỹ |
Hạnh |
2A |
107 |
10 |
Trương Văn |
Hoàng |
3B |
204 |
11 |
Nguyễn |
Hùng |
5A |
222 Doherty |
12 |
An Quỳnh |
Hương |
4A |
206 |
13 |
Nguyễn Hữu |
Khổ |
8 |
207 GYM |
14 |
Hà |
Lan |
2A |
107 |
15 |
Lê Thuỳ |
Liên |
9/10 |
201 GYM |
16 |
Đỗ Ý |
Linh |
9/10 |
201 GYM |
17 |
Nguyễn Trúc |
Linh |
1B |
202 |
18 |
Lê |
Mai |
4C |
106 |
|
Thầy Cô (Tiếp Theo) |
TT |
Họ |
Tên |
Lớp |
Phòng |
19 |
Nguyễn Tá |
Mẫn |
3B |
204 |
20 |
Nguyễn Ánh |
Minh |
4A |
206 |
21 |
Trần Hưng |
Nam |
3C |
203 |
22 |
Phạm Tố |
Nga |
MG |
101 |
23 |
Nguyễn Đỗ |
Ngọc |
1A |
102 |
24 |
Nguyễn Đức |
Nguyên |
5B |
223 Doherty |
25 |
Phạm Anh |
Nguyệt |
MG |
101 |
26 |
Đỗ Thị Hoàng |
Oanh |
6 |
116 Robertson |
27 |
Phạm Thế |
Phiệt |
5B |
222 Doherty |
28 |
Bùi Thuý |
Phượng |
4B |
207 |
29 |
Trịnh Ngọc |
Tân |
4B |
207 |
30 |
Lê Võ Minh |
Thu |
3A |
205 |
31 |
Nguyễn Cẩm |
Thư |
2B |
201 |
32 |
Lưu Văn |
Thức |
8 |
207 GYM |
33 |
Hà Phương |
Thuỳ |
2A |
107 |
34 |
Nguyễn Thanh |
Thuỷ |
4C |
106 |
35 |
Đào Trọng |
Tín |
7 |
206 GYM |
36 |
Nguyễn |
Tina |
2A |
107 |
|
Thầy Cô (Tiếp Theo) |
TT |
Họ |
Tên |
Lớp |
Phòng |
37 |
Nguyễn Thanh |
Tòng |
6 |
116 Robertson |
38 |
Võ Túc |
Trí |
2A |
107 |
39 |
Lê Thành |
Tường |
7 |
206 GYM |
40 |
Nguyễn Lâm |
Viên |
1B |
202 |
|