Thầy Cô Khóa Học II - 2005 |
TT |
Họ |
Tên |
Lớp |
Phòng |
1 |
Nguyễn Phương |
Anh |
5A |
222 DOH |
2 |
Phan Nguyễn |
Châu |
1A |
102 STR |
3 |
Đỗ Dương |
Chính |
  |
  |
4 |
Nguyễn Tư |
Chúc |
2B |
201 STR |
5 |
Dương Quốc |
Cường |
3A |
205 STR |
6 |
Nguyễn Tâm |
Đăng |
1A |
102 STR |
7 |
Bùi Văn |
Đạo |
8 |
022 MLY |
8 |
Trần Hoàng |
Đỗ Liên |
4B |
207 STR |
9 |
Phan Vọng |
Mỹ Hạnh |
2A |
021 MLY |
10 |
Quách |
Hoa |
5B |
223 STR |
11 |
Đặng Nguyệt |
Huê |
1A |
102 STR |
12 |
Nguyễn |
Hùng |
5A |
222 DOH |
13 |
An Quỳnh |
Hương |
4A |
206 STR |
14 |
Bùi Đào |
M.Hương |
4B |
207 STR |
15 |
Nguyễn Hữu |
Khổ |
8 |
023 MLY |
16 |
Hà |
Lan |
2A |
021 MLY |
Phụ Giáo Khóa Học II - 2005 |
TT |
Họ |
Tên |
Lớp |
Phòng |
1 |
Tô Kim |
An Alice |
MG |
101 STR |
2 |
Lưu Annie |
Minh Châu |
MG |
101 STR |
3 |
Nguyễn D.N. |
Bảo |
MG |
101 STR |
4 |
Bành Ngọc |
Nga |
MG |
101 STR |
5 |
Huỳnh Thuý |
Vi Tina |
1A |
102 STR |
6 |
Nguyễn Trung |
David |
2B |
102 STR |
7 |
Mai Thanh |
Judy |
2B |
201 STR |
8 |
Nguyễn Quý |
Việt |
4A |
206 STR |
9 |
Mai |
Phú William |
4B |
204 STR |
10 |
Phùng Thuý |
Vi Sophia |
4B |
204 STR |
11 |
Phạm |
Thái |
5A |
222 DOH |
12 |
Nguyễn |
Trí |
5A |
222 DOH |
13 |
Nguyễn Thị Loan |
Anh Diana |
9/10 |
201 JER |
14 |
Đỗ Quý |
Linh Đan |
9/10 |
223 STR |
* STR Strake building * DOH Doherty Library * JER Jerabeck building * MLY Malloy building
|
Thầy Cô (Tiếp Theo) |
TT |
Họ |
Tên |
Lớp |
Phòng |
17 |
Nguyễn Thị |
Lệ Anh |
3B |
204 STR |
18 |
Lê Thuỳ |
Liên |
9/10 |
024 MLY |
19 |
Đỗ Ý |
Linh |
9/10 |
024 MLY |
20 |
Nguyễn Trúc |
Linh |
1B |
202 STR |
21 |
Lê |
Mai |
3A |
205 STR |
22 |
Nguyễn Tá |
Mẫn |
3B |
204 STR |
23 |
Nguyễn Ánh |
Minh |
4A |
206 STR |
24 |
Trần Hưng |
Nam |
4B |
207 STR |
25 |
Phạm Tố |
Nga |
MG |
101 STR |
26 |
Phạm Anh |
Nguyệt |
MG |
101 STR |
27 |
Đỗ Thị Hoàng |
Oanh |
6 |
105 STR |
28 |
Phạm Thế |
Phiệt |
5B |
223 DOH |
29 |
Bùi Thuý |
Phượng |
7 |
022 MLY |
30 |
Phạm Thị |
H.Quyên |
7 |
021 MLY |
31 |
Trịnh Ngọc |
Tân |
7 |
022 MLY |
32 |
Lê Võ Minh |
Thu |
3A |
205 STR |
|
Thầy Cô (Tiếp Theo) |
TT |
Họ |
Tên |
Lớp |
Phòng |
33 |
Nguyễn Cẩm |
Thư |
2B |
201 STR |
34 |
Lưu Văn |
Thức |
8 |
022 MLY |
35 |
Đào Trọng |
Tín |
7 |
022 MLY |
36 |
Nguyễn Thanh |
Tòng |
6 |
105 STR |
37 |
Võ Túc |
Trí |
2A |
021 MLY |
38 |
Nguyễn Lâm |
Viên |
1B |
202 STR |
* STR Strake building * DOH Doherty Library * JER Jerabeck building * MLY Malloy building
|